Có 2 kết quả:
连动 lián dòng ㄌㄧㄢˊ ㄉㄨㄥˋ • 連動 lián dòng ㄌㄧㄢˊ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to link
(2) to peg (currency)
(3) gang (gears)
(4) continuously
(5) serial verb construction
(2) to peg (currency)
(3) gang (gears)
(4) continuously
(5) serial verb construction
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to link
(2) to peg (currency)
(3) gang (gears)
(4) continuously
(5) serial verb construction
(2) to peg (currency)
(3) gang (gears)
(4) continuously
(5) serial verb construction
Bình luận 0